Có 2 kết quả:

愛人 ài rén ㄚㄧˋ ㄖㄣˊ爱人 ài rén ㄚㄧˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

người yêu, người tình, chồng, vợ

Bình luận 0